Qingdao Hanlinrui Machinery Co., Ltd là công ty chuyên sản xuất vòng bi lăn và cam kết cung cấp cho khách hàng những sản phẩm vòng bi chất lượng cao, hiệu suất cao. Mục tiêu của Qingdao Hanlinrui Machinery Co., Ltd là làm cho thiết bị của bạn chạy mượt mà và đáng tin cậy hơn thông qua các dịch vụ chuyên nghiệp của chúng tôi. Khi chọn Qingdao Hanlinrui Machinery Co., Ltd., bạn sẽ không chỉ nhận được vòng bi lăn mà còn nhận được sự tin tưởng và hỗ trợ.
Vòng bi lăn là loại vòng bi sử dụng các phần tử lăn hình trụ, hình nón hoặc hình cầu để giảm ma sát giữa trục quay và các bộ phận cơ khí khác đồng thời hỗ trợ và dẫn hướng chuyển động quay của trục. Vòng bi lăn có thể chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục cao hơn. So với vòng bi, vòng bi lăn thường hoạt động hiệu quả hơn trong môi trường có tải trọng lớn hơn và tốc độ cao. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại máy móc, ô tô, thiết bị và dụng cụ công nghiệp.
Nhận báo giá ngay
Loại ổ trục |
đường kính trong (mm) |
đường kính ngoài (mm) |
Chiều rộng (mm) |
Xếp hạng tải động cơ bản (KN) |
Xếp hạng tải tĩnh cơ bản (KN) |
Tốc độ tham chiếu (r/min) |
Tốc độ giới hạn (r/min) |
Vòng bi rãnh sâu |
75 |
160 |
37 |
79.3 |
30 |
8000 |
5600 |
Vòng bi côn |
80 |
170 |
61.5 |
380 |
500 |
3000 |
4300 |
Vòng bi côn một hàng |
65 |
120 |
32.75 |
186 |
193 |
4500 |
5600 |
Vật liệu:
①Thép chịu lực: Hầu hết các vòng bi lăn và các bộ phận lăn đều được làm bằng thép chịu lực có độ tinh khiết cao, chẳng hạn như thép 100Cr6, chứa khoảng 1% cacbon và 1,5% crom. Sau khi xử lý nhiệt, độ cứng dao động từ 58 đến 65 giữa HRC.
②Gốm silicon nitride: Trong các ứng dụng nhiệt độ cao hoặc tốc độ cao, các bộ phận lăn có thể sử dụng vật liệu gốm silicon nitride, có đặc tính là độ cứng cao, mật độ thấp và mô đun đàn hồi cao.
③Thép không gỉ: Trong một số điều kiện làm việc đặc biệt, nếu cần khả năng chống ăn mòn cao, vòng bi có thể được làm bằng thép không gỉ.
④ Nhựa kỹ thuật: Lồng có thể được làm bằng các vật liệu như polyamit (PA66, PA46), polyetheretherketone (PEEK) hoặc nhựa phenolic. Những vật liệu này có đặc tính trượt tốt và ổn định kích thước.
① Rèn: Đầu tiên, thanh thép chịu lực được rèn để tạo thành phôi vòng chịu lực.
②Gia công tiện: Sau đó thực hiện gia công tiện để tạo thành hình dạng chung của ống nối.
③Xử lý nhiệt: Quá trình xử lý nhiệt bao gồm làm nguội và ủ để cải thiện độ cứng và khả năng chống mài mòn.
④Quy trình mài: bao gồm mài thô và mài mịn để đảm bảo độ chính xác và độ bóng bề mặt của ổ trục.
⑤Siêu hoàn thiện: Xử lý bề mặt cán siêu chính xác để đạt được chất lượng bề mặt cao hơn.
⑥Lắp ráp: Lắp ráp vòng trong, vòng ngoài, con lăn và vòng cách thành một ổ trục hoàn chỉnh.
⑦ Làm sạch và tra dầu: Cuối cùng, làm sạch, lau khô và tra dầu để bảo vệ chống rỉ sét và bôi trơn ban đầu cho vòng bi.
①Tốc độ cao: Vòng bi côn có thể chịu được tốc độ quay cao, chủ yếu là do cấu trúc thiết kế đặc biệt của chúng.
②Độ cứng cao: Vòng bi côn có độ cứng cao, nghĩa là chúng có thể duy trì sự ổn định về hình dạng và kích thước khi chịu tải, điều này rất quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu điều khiển chuyển động chính xác.
③Khả năng chống va đập: Vòng bi côn có thể chịu được va đập và rung động lớn, khiến chúng đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng có thể chịu tải hoặc rung đột ngột trong quá trình vận hành.
④ Khả năng chịu tải mạnh: Vòng bi côn có thể chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục kết hợp lớn, giúp chúng hoạt động tốt trong các ứng dụng chịu tải nặng.
⑤Hệ số ma sát nhỏ: Con lăn hình trụ và mương tiếp xúc thẳng hoặc tiếp xúc đường biến đổi nên hệ số ma sát nhỏ, giúp giảm tổn thất năng lượng và nâng cao hiệu suất truyền động.
⑥ Thích hợp để quay tốc độ cao: Vòng bi lăn hình trụ thích hợp để quay tốc độ cao và có hệ số ma sát nhỏ nên rất hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu vận hành tốc độ cao.
⑦Khả năng tách rời: Nhiều loại vòng bi lăn (như vòng bi trụ và một số vòng bi côn) có thể tách rời, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt, tháo gỡ và làm sạch.
⑧Tiếng ồn thấp: Một số vòng bi (như vòng bi trụ bổ sung đầy đủ) có đặc tính tiếng ồn thấp, điều này rất quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu môi trường vận hành yên tĩnh.
⑨Hiệu suất căn chỉnh: Một số loại vòng bi lăn (chẳng hạn như vòng bi tang trống) có chức năng căn chỉnh tự động, có thể bù đắp các lỗi do lệch trục hoặc không đồng tâm, từ đó đảm bảo vận hành trơn tru.
①Lĩnh vực máy móc nông nghiệp: Vòng bi lăn chủ yếu được sử dụng trong máy kéo, máy gặt và các thiết bị khác. Các thiết bị này thường làm việc ở điều kiện tốc độ thấp và tải nặng nên vòng bi yêu cầu phải có khả năng chịu tải và chống mài mòn tốt.
② Lĩnh vực máy móc công nghiệp: Vòng bi lăn chủ yếu được sử dụng trong các thiết bị như máy công cụ, động cơ, máy bơm, máy nén, v.v. Những thiết bị này thường yêu cầu vòng bi có độ chính xác cao và độ tin cậy cao.
③Lĩnh vực ô tô: Vòng bi lăn chủ yếu được sử dụng trong các bộ phận quan trọng như động cơ, hộp số và hệ thống treo. Do môi trường hoạt động phức tạp và hay thay đổi của ô tô nên vòng bi đòi hỏi phải có độ bền và độ tin cậy cao.
④Lĩnh vực hàng không vũ trụ: Vòng bi lăn chủ yếu được sử dụng trong các bộ phận quan trọng như động cơ máy bay và cánh quạt trực thăng. Vì thiết bị hàng không vũ trụ có yêu cầu cực kỳ cao về trọng lượng và hiệu suất nên vòng bi bắt buộc phải nhẹ, độ bền cao và độ tin cậy cao.
⑤Lĩnh vực thiết bị y tế: Vòng bi lăn chủ yếu được sử dụng trong máy ly tâm y tế, máy khoan nha khoa và các thiết bị khác. Những thiết bị này thường yêu cầu vòng bi có độ chính xác cao, độ ồn thấp và không gây ô nhiễm.
⑥Lĩnh vực máy in: Vòng bi lăn chủ yếu được sử dụng trong máy in offset, máy in ống đồng và các thiết bị khác. Những thiết bị này thường yêu cầu vòng bi có độ chính xác cao, tốc độ cao và tuổi thọ cao.
① Khả năng chịu tải: Vòng bi lăn có thể chịu được tải trọng hướng tâm và tải trọng va đập cao hơn vòng bi.
②Ma sát thấp: Các bộ phận lăn của ổ lăn tiếp xúc thẳng hàng với mương, hệ số ma sát nhỏ nên thích hợp cho việc quay tốc độ cao.
③Độ cứng: Vòng bi lăn có độ cứng cao và phù hợp cho các ứng dụng ổ trục cứng yêu cầu tải trước.
④Tốc độ tốc độ: Vòng bi lăn thường có tốc độ giới hạn cao và phù hợp cho hoạt động tốc độ cao.
⑤Tuổi thọ cao: Thiết kế hình học và lựa chọn vật liệu được tối ưu hóa có thể kéo dài tuổi thọ của ổ trục.
⑥Độ tin cậy: Vòng bi lăn được sản xuất với độ chính xác cao và có thể mang lại hiệu suất và độ tin cậy ổn định.
⑦Dễ dàng bảo trì: Nhiều vòng bi được thiết kế có thể tháo rời, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt và tháo rời, đơn giản hóa quá trình bảo trì và sửa chữa.
⑧Thiết kế linh hoạt: Vòng bi lăn có nhiều biến thể thiết kế khác nhau, chẳng hạn như hàng đơn, hàng đôi và bốn hàng, để thích ứng với các nhu cầu ứng dụng khác nhau.
⑨Khả năng chịu nhiệt độ cao: Một số vật liệu và thiết kế ổ lăn có thể chịu được các điều kiện vận hành ở nhiệt độ cao.
①Vòng bi lăn phù hợp cho những ứng dụng nào?
Vòng bi lăn được sử dụng trong nhiều ứng dụng bao gồm ô tô, máy công cụ, máy điện, luyện kim, dệt may, khai thác mỏ, in ấn và hàng không vũ trụ.
②Khả năng chịu tải của vòng bi lăn là bao nhiêu?
So với vòng bi, vòng bi lăn có thể chịu được tải trọng hướng tâm và tải trọng va đập cao hơn và có khả năng chịu tải tuyệt vời.
③Khả năng tốc độ quay của vòng bi lăn là gì?
Vòng bi lăn thường có tốc độ giới hạn cao hơn và phù hợp cho hoạt động tốc độ cao.
④Tuổi thọ sử dụng chung của vòng bi lăn là bao nhiêu?
Tuổi thọ của vòng bi bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm tải trọng, tốc độ, bôi trơn và môi trường làm việc. Nó có thể đạt tới hàng chục nghìn đến hàng triệu vòng quay nếu sử dụng đúng cách.
⑤Làm thế nào để chọn đúng ổ lăn?
Khi chọn ổ trục, bạn cần xem xét tải trọng mà ổ trục có thể chịu, tải trọng hướng trục và hướng tâm, tốc độ quay, hiệu suất căn chỉnh cũng như các yêu cầu lắp đặt và tháo gỡ.
⑥Vòng bi lăn có cần bảo trì không?
Có, vòng bi lăn cần được kiểm tra, làm sạch và bôi trơn thường xuyên để đảm bảo hiệu suất tối ưu và kéo dài tuổi thọ.
⑦Vòng bi lăn có cần bôi trơn không?
Có, bôi trơn làm giảm ma sát, chống mài mòn và giúp tản nhiệt.